
XỨNG TẦM BẢN LĨNH TIÊN PHONG
Xin chào Việt Nam. Đã đến lúc thức giấc. Để bứt phá. Để khát khao. Để chinh phục. Để ước mơ. Sẵn sàng đi tới. Mở lối đi riêng.
Khoác trên vóc dáng SUV đô thị nhỏ gọn là một phong cách thời thượng đầy mê hoặc, với không gian tiện nghi đầy bất ngờ – Honda HR-V chính là lựa chọn xứng tầm bản lĩnh tiên phong.
Ngoại Thất
Sở hữu phong cách coupe thể thao thời thượng cùng những chi tiết thiết kế hiện đại và sắc sảo, Honda HR-V tỏa sức hút của người tiên phong.

CHẾ ĐỘ GHẾ NGỒI
CHẾ ĐỘ VẬN TẢI CAO

CHẾ ĐỘ TIỆN DỤNG

CHẾ ĐỘ TIỆN DỤNG

XỨNG TẦM TIỆN NGHI
Khoang lái HR-V được trau chuốt với đường nét và màu sắc tinh tế cùng tiện ích thú vị khiến hành trình thêm nhiều đam mê.
THƯ THÁI THỎA KHÁT KHAO
Cửa sổ trời toàn cảnh đón những tia nắng và làn gió để bạn tận hưởng thiên nhiên tươi đẹp (L).

VẬN HÀNH
Trải nghiệm sự tiện nghi chất SUV, tận hưởng cảm giác lái thú vị như Sedan, tự hào về hiệu suất nhiên liệu, cầm lái HR-V chính là cách bạn trở nên khác biệt và xứng tầm tiên phong.
TỰ TIN XỨNG TẦM BẢN LĨNH
Với các công nghệ an toàn chủ động và bị động tiên tiến, Honda HR-V đảm bảo sự thư thái của bạn trên mọi thử thách.
PHỤ KIỆN
Bạn có thể tùy chọn cho chiếc HR-V của mình những phụ kiện chính hãng giúp chiếc xe trở nên phong cách và cá tính hơn, hay đơn giản là bổ sung thêm những chi tiết tiện ích, hữu dụng cho mọi nhu cầu di chuyển.

01. PHỤ KIỆN TIỆN ÍCH
02. PHỤ KIỆN TRANG TRÍ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HR-V G HR-V L | |
---|---|
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ | |
KIỂU ĐỘNG CƠ | 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
HỘP SỐ | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
DUNG TÍCH XI LANH (CM3) | 1.799 |
CÔNG XUẤT CỰC ĐẠI (HP/RPM) | 141/6.500 |
MÔ-MEN XOẮN CỰC ĐẠI (NM/RPM) | 172/4.300 |
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊU LIỆU (LÍT) | 50 |
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU | Phun xăng điện tử/PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆUĐược thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00). Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam. Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. | |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU CHU TRÌNH TỔ HỢP (LÍT/100KM) | 6,7 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU CHU TRÌNH ĐÔ THỊ CƠ BẢN (LÍT/100KM) | 8,8 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU CHU TRÌNH ĐÔ THỊ PHỤ (LÍT/100KM) | 5,4 |
HR-V G HR-V L |
|
---|---|
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.334 x 1.772 x 1.605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.535/1.540 |
Cỡ lốp | 215/55 R17 94V |
La-zăng | Hợp kim/17 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.262 1.312 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.795 |
HR-V G HR-V L | |
---|---|
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có Có |
Ga tự động (Cruise control) | Có Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có Có |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có Có |
HR-V G HR-V L | |
---|---|
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa | LED LED |
Đèn chiếu gần | LED LED |
Đèn chạy ban ngày | LED LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Không Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Có Có |
Đèn sương mù | Halogen LED |
Đèn hậu | LED LED |
Đèn phanh treo cao | LED LED |
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Tay nắm cửa trước mạ chrome | Không Có |
Cản trước/sau/thân xe | Màu đen Cùng màu thân xe |
HR-V G HR-V L | |
---|---|
NGOẠI THẤT | |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái Ghế lái |
Ăng ten | Dạng vây cá mập Dạng vây cá mập |
Thanh gạt nước phía sau | Có Có |
Chụp ống xả | Mạ chrome Mạ chrome |
NỘI THẤT | |
KHÔNG GIAN | |
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không Có |
Chất liệu ghế | Nỉ Da (màu đen) |
Ghế lái điều chỉnh điện | Không 8 hướng |
Magic seat (gập 3 chế độ) | Có Có |
Cửa sổ trời | Không Panorama |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có Có |
HR-V G HR-V L |
|
---|---|
NỘI THẤT | |
KHÔNG GIAN | |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Không Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có Có |
NỘI THẤT | |
TAY LÁI | |
Chất liệu | Urethane Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có Có |